Có 2 kết quả:
沙坑杆 shā kēng gān ㄕㄚ ㄎㄥ ㄍㄢ • 沙坑桿 shā kēng gān ㄕㄚ ㄎㄥ ㄍㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sand wedge (golf)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sand wedge (golf)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0